Có 1 kết quả:

泡沫 pào mò ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ

1/1

pào mò ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foam
(2) (soap) bubble
(3) (economic) bubble

Bình luận 0